Characters remaining: 500/500
Translation

hong hóng

Academic
Friendly

Từ "hong hóng" trong tiếng Việt có nghĩamong chờ một cách khát khao, thể hiện cảm xúc háo hức, nóng lòng đợi điều đó. Khi bạn sử dụng từ này, bạn muốn diễn tả rằng bạn không chỉ đơn thuần chờ đợi, còn rất mong mỏi, khao khát điều đó xảy ra.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi đang hong hóng đến ngày sinh nhật." (Có nghĩabạn rất mong chờ đến ngày sinh nhật.)
  2. Câu phức: "Sau nhiều tháng học tập, tôi hong hóng được nhận kết quả thi." (Diễn tả sự chờ đợi mong mỏi kết quả thi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Trong văn học: "Những ngày oi ả, tôi thường hong hóng tiếng ve kêu." (Thể hiện sự mong chờ nhớ nhung về những kỷ niệm mùa .)
  2. Trong giao tiếp: " ấy hong hóng được gặp lại bạn sau nhiều năm xa cách." (Bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ về việc muốn gặp lại ai đó.)
Biến thể của từ:
  • "Hóng" có thể được sử dụng độc lập, mang nghĩa là chờ đợi, nhưng không nhất thiết phải mang tính khát khao như "hong hóng". dụ: "Tôi đang hóng tin tức."
  • "Hóng hớt" cũng gần nghĩa, nhưng chủ yếu nói về việc nghe lén hoặc tìm hiểu thông tin từ người khác một cách tò mò.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • "Mong mỏi": Cũng có nghĩamong chờ nhưng không mang tính khát khao mạnh mẽ như "hong hóng".
  • "Chờ đợi": Từ này chỉ đơn thuần việc chờ, không nhất thiết phải cảm xúc mãnh liệt.
Liên quan:
  • Bạn có thể sử dụng "hong hóng" trong nhiều tình huống khác nhau, từ những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày đến những sự kiện lớn hơn như thi cử, ngày lễ, hoặc gặp gỡ bạn .
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hong hóng", bạn nên để ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng cảm xúc của mình. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật hoặc khi nói về những điều bạn thực sự quan tâm háo hức.

  1. Mong chờ một cách khát khao.

Words Containing "hong hóng"

Comments and discussion on the word "hong hóng"